Trang chủ052770 • KOSDAQ
add
IToxi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ₩ - 818,00 ₩
Phạm vi một năm
714,00 ₩ - 1.896,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,40 T KRW
Số lượng trung bình
480,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | — |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | — |
Thu nhập ròng | -10,27 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -276,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,95 Tr | -72,53% |
Tổng tài sản | 10,65 T | -26,97% |
Tổng nợ | 5,17 T | 52,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 826,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1997
Trang web
Nhân viên
64