Trang chủ052770 • KOSDAQ
add
IToxi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.407,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ₩ - 1.420,00 ₩
Phạm vi một năm
714,00 ₩ - 1.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,82 T KRW
Số lượng trung bình
359,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -25,02% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 30,12% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -62,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,29 | -116,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 T | -80,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | 344,32% |
Tổng tài sản | 19,55 T | 25,27% |
Tổng nợ | 11,09 T | 245,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -62,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | -10,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 479,24 Tr | 147,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,66 T | 273,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 T | 1.124,57% |
Dòng tiền tự do | -991,68 Tr | 23,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1997
Trang web
Nhân viên
62