Trang chủ052790 • KOSDAQ
add
Actoz Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ₩ - 6.380,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 11.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,06 T KRW
Số lượng trung bình
72,12 N
Tỷ số P/E
3,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | 45,44% |
Thu nhập ròng | -5,72 T | -364,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,40 | -435,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,83 Tr | -105,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,07 T | -23,86% |
Tổng tài sản | 358,78 T | 19,08% |
Tổng nợ | 101,32 T | 23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 T | -364,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 T | 88,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -804,76 Tr | 94,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,71 Tr | 8,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 T | 92,98% |
Dòng tiền tự do | -2,08 T | 94,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
156