Trang chủ052790 • KOSDAQ
add
Actoz Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.830,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,73 T KRW
Số lượng trung bình
31,69 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | 59,41% |
Chi phí hoạt động | 12,14 T | 76,53% |
Thu nhập ròng | 118,24 Tr | -97,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -98,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | -118,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,49 T | 86,36% |
Tổng tài sản | 351,47 T | -0,80% |
Tổng nợ | 124,27 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,24 Tr | -97,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,43 Tr | -99,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,47 T | -411,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,67 Tr | -3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,09 T | -239,84% |
Dòng tiền tự do | -768,54 Tr | -104,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
167