Trang chủ0527 • HKG
add
China Ruifeng Renewable Energy Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
789,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
693,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,34 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 42,32 Tr | 44,78% |
Thu nhập ròng | -47,85 Tr | -20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,83 | -13,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,97 Tr | -47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,65 Tr | -36,61% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 32,91% |
Tổng nợ | 2,39 T | 44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,85 Tr | -20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,36 Tr | 24,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,22 Tr | -9.751,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,90 Tr | 1.200,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,50 N | -99,09% |
Dòng tiền tự do | -290,22 Tr | -2.881,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
152