Trang chủ0527 • HKG
add
China Ruifeng Renewable Energy Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T HKD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,80 Tr | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | 34,30% |
Thu nhập ròng | -18,41 Tr | -25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,21 | -37,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,84 Tr | -10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -195,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,90 Tr | -32,73% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -9,49% |
Tổng nợ | 1,59 T | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,41 Tr | -25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | -62,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | -295,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,56 Tr | -11,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,52 Tr | -177,80% |
Dòng tiền tự do | 14,76 Tr | -55,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
140