Trang chủ052860 • KOSDAQ
add
I&C Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.556,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.536,00 ₩ - 1.589,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 3.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,22 T KRW
Số lượng trung bình
26,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -67,44% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 15,11% |
Thu nhập ròng | -2,35 T | -652,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,42 | -1.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | -177,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 T | -28,48% |
Tổng tài sản | 57,87 T | -19,45% |
Tổng nợ | 20,60 T | -22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 T | -652,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -154,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 T | 214,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | -236,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,44 Tr | -101,05% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | -183,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
101