Trang chủ052860 • KOSDAQ
add
I&C Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.868,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.864,00 ₩ - 1.887,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,30 T KRW
Số lượng trung bình
40,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,41 T | 96,83% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -20,42% |
Thu nhập ròng | 478,92 Tr | 122,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 111,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 175,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 T | -15,70% |
Tổng tài sản | 53,24 T | -16,00% |
Tổng nợ | 22,20 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,92 Tr | 122,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 T | 22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | 99,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,43 Tr | -110,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | 48,06% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 168,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
75