Trang chủ052900 • KOSDAQ
add
KX HiTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ₩ - 1.019,00 ₩
Phạm vi một năm
783,00 ₩ - 1.179,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,04 T KRW
Số lượng trung bình
179,30 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,31 T | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | -13,75% |
Thu nhập ròng | 835,74 Tr | -23,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | -17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,92 T | 91,75% |
Tổng tài sản | 209,85 T | 11,00% |
Tổng nợ | 80,80 T | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 835,74 Tr | -23,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,36 Tr | 418,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 274,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | 126,20% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | -34,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
104