Trang chủ053030 • KOSDAQ
add
Binex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.830,00 ₩ - 16.240,00 ₩
Phạm vi một năm
12.180,00 ₩ - 27.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
520,01 T KRW
Số lượng trung bình
490,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,96 T | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 13,01 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | -8,15 T | -567,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,68 | -561,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -256,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 T | -500,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 T | 106,58% |
Tổng tài sản | 279,39 T | 8,71% |
Tổng nợ | 97,78 T | 29,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 T | -567,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,24 T | 3.282,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 T | -26,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,36 T | 231,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,14 T | 237,01% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | 123,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
582