Trang chủ053030 • KOSDAQ
add
Binex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.440,00 ₩ - 16.020,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 27.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
505,95 T KRW
Số lượng trung bình
842,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,79 T | 33,92% |
Chi phí hoạt động | 11,41 T | -12,80% |
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 100,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | 100,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 150,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | 62,77% |
Tổng tài sản | 285,61 T | 14,69% |
Tổng nợ | 100,84 T | 29,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 100,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,89 T | -172,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -876,87 Tr | -1.024,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 T | 45,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,14 T | -304,03% |
Dòng tiền tự do | -17,75 T | -1.163,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
616