Trang chủ053050 • KOSDAQ
add
GSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.645,00 ₩ - 2.695,00 ₩
Phạm vi một năm
2.530,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,52 T KRW
Số lượng trung bình
119,13 N
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,28 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 3,05% |
Thu nhập ròng | 757,37 Tr | -18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | 50,16% |
Tổng tài sản | 238,38 T | 13,84% |
Tổng nợ | 143,99 T | 23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,37 Tr | -18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 T | 43,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 T | 51,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,80 Tr | -37,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 258,89% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 135,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
79