Trang chủ053060 • KOSDAQ
add
Sae Dong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ₩ - 1.064,00 ₩
Phạm vi một năm
865,00 ₩ - 1.564,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,59 T KRW
Số lượng trung bình
45,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,33 T | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | -30,08% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 359,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 322,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 136,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 T | -34,59% |
Tổng tài sản | 108,64 T | -7,83% |
Tổng nợ | 73,54 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 359,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 T | -173,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 T | 196,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -1.450,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | -410,97% |
Dòng tiền tự do | -8,18 T | -263,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
221