Trang chủ053080 • KOSDAQ
K Ensol Co Ltd
13.050,00 ₩
4 thg 3, 18:00:19 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
13.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.810,00 ₩ - 13.140,00 ₩
Phạm vi một năm
10.670,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,65 T KRW
Số lượng trung bình
280,78 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
163,11 T63,47%
Chi phí hoạt động
10,53 T29,75%
Thu nhập ròng
3,94 T134,55%
Biên lợi nhuận ròng
2,4244,05%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
11,80 T101,31%
Thuế suất hiệu dụng
37,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
42,88 T-45,35%
Tổng tài sản
446,48 T14,63%
Tổng nợ
270,44 T20,87%
Tổng vốn chủ sở hữu
176,04 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,96 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,97
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,82%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
8,67%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,94 T134,55%
Tiền từ việc kinh doanh
18,33 T329,00%
Tiền từ hoạt động đầu tư
1,00 T107,76%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,35 T-92,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
20,00 T107,68%
Dòng tiền tự do
18,79 T438,41%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
177
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính