Trang chủ053080 • KOSDAQ
add
K Ensol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.810,00 ₩ - 12.010,00 ₩
Phạm vi một năm
9.870,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,70 T KRW
Số lượng trung bình
46,96 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,28 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 14,65 T | 45,56% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | -32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -33,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | -55,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,79 T | 7,25% |
Tổng tài sản | 415,74 T | 4,86% |
Tổng nợ | 229,80 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | -32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,78 T | 283,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 T | 198,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,15 T | -215,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,40 T | 1.020,37% |
Dòng tiền tự do | 48,89 T | 671,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
177