Trang chủ053160 • KOSDAQ
add
FreeMs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.150,00 ₩ - 10.440,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,56 T KRW
Số lượng trung bình
155,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | -16,43% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 2,42% |
Thu nhập ròng | -801,91 Tr | -262,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,78 | -333,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -772,89 Tr | -121,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,26 T | -10,94% |
Tổng tài sản | 60,76 T | -5,81% |
Tổng nợ | 5,44 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,91 Tr | -262,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,47 Tr | 74,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,58 Tr | -102,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,07 Tr | -45,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,20 Tr | -89,36% |
Dòng tiền tự do | -109,40 Tr | 91,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65