Trang chủ053160 • KOSDAQ
add
FreeMs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.570,00 ₩ - 8.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 T KRW
Số lượng trung bình
30,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -4,47% |
Thu nhập ròng | 535,35 Tr | 199,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 202,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,61 Tr | 113,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,03 T | -10,70% |
Tổng tài sản | 63,03 T | -1,93% |
Tổng nợ | 6,08 T | 30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,35 Tr | 199,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,45 Tr | 3.799,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 T | -664,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,23 Tr | 48,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 T | -1.684,77% |
Dòng tiền tự do | 569,92 Tr | 1.876,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
60