Trang chủ053210 • KRX
add
KT Skylife Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.310,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,25 T KRW
Số lượng trung bình
43,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,21 T | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 234,47 T | -8,83% |
Thu nhập ròng | 11,73 T | 653,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | 677,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,91 T | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,16 T | -29,69% |
Tổng tài sản | 981,15 T | -23,12% |
Tổng nợ | 411,47 T | -24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,73 T | 653,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,60 T | 19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,03 T | -81,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,08 T | -119,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,51 T | -121,73% |
Dòng tiền tự do | -17,03 T | 33,70% |
Giới thiệu
KT SkyLife is a satellite broadcasting provider in South Korea. It is a subsidiary of KT Corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
378