Trang chủ053210 • KRX
add
KT Skylife Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,47 T KRW
Số lượng trung bình
81,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,88 T | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 238,01 T | -5,44% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | -8,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,47 T | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,57 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 999,64 T | -16,22% |
Tổng nợ | 443,96 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | -8,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,90 T | -29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,04 T | 42,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 T | -198,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,17 T | 35,49% |
Dòng tiền tự do | 15,57 T | 660,63% |
Giới thiệu
KT SkyLife is a satellite broadcasting provider in South Korea. It is a subsidiary of KT Corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
378