Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.995,00 ₩ - 4.015,00 ₩
Phạm vi một năm
3.760,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,07 T KRW
Số lượng trung bình
10,32 N
Tỷ số P/E
33,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,76 T | -24,36% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | -12,44% |
Thu nhập ròng | -556,47 Tr | -169,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | -191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,15 Tr | -55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,57 T | 4,63% |
Tổng tài sản | 154,89 T | -0,44% |
Tổng nợ | 27,52 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,47 Tr | -169,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 T | 206,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 T | -521,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -5.537,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 T | 168,30% |
Dòng tiền tự do | 10,18 T | 192,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
59