Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ₩ - 4.845,00 ₩
Phạm vi một năm
4.195,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,92 T KRW
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
23,21
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 T | -15,63% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -40,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,88 T | -20,80% |
Tổng tài sản | 161,44 T | 2,35% |
Tổng nợ | 32,34 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -109,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,40 Tr | -1.227,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 T | -24,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 T | -139,23% |
Dòng tiền tự do | -9,26 T | -197,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60