Trang chủ053280 • KOSDAQ
add
Tập đoàn YES24
Giá đóng cửa hôm trước
5.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.065,00 ₩ - 10.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,50 T KRW
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
127,45
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,10 T | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 30,96 T | -14,47% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 1.006,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 1.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 T | 109,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | -8,49% |
Tổng tài sản | 387,78 T | 2,89% |
Tổng nợ | 205,54 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 1.006,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,09 Tr | 27,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 T | -392,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 T | 385,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -72,53% |
Dòng tiền tự do | -12,04 T | -367,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
410