Trang chủ053290 • KOSDAQ
add
NE Neungyule Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ₩ - 3.590,00 ₩
Phạm vi một năm
2.745,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,59 T KRW
Số lượng trung bình
321,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,48 T | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 38,27 T | 30,76% |
Thu nhập ròng | 726,54 Tr | -86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -87,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 T | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 T | -26,28% |
Tổng tài sản | 90,04 T | 22,25% |
Tổng nợ | 34,50 T | 102,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,54 Tr | -86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | -59,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | 71,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | -178,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 T | -278,22% |
Dòng tiền tự do | 1,90 T | 147,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
297