Trang chủ0532 • HKG
add
Wong's Kong King Intrntnl (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
230,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,50 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 223,46 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | -53,04 Tr | -33,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,98 | -28,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,93 Tr | -1.810,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,52 Tr | -7,42% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -7,83% |
Tổng nợ | 1,42 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,04 Tr | -33,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,43 Tr | 202,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -108,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,40 Tr | -62,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,90 Tr | -105,46% |
Dòng tiền tự do | -20,50 Tr | -212,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.880