Trang chủ0532 • HKG
add
Wong's Kong King Intrntnl (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 838,94 Tr | -14,07% |
Chi phí hoạt động | 214,34 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | -42,04 Tr | -57,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,01 | -83,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,88 Tr | -531,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,81 Tr | -2,26% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -5,70% |
Tổng nợ | 1,64 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,04 Tr | -57,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,88 Tr | -109,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 84,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,36 Tr | 180,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 Tr | 221,08% |
Dòng tiền tự do | -13,58 Tr | -497,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.788