Trang chủ053300 • KOSDAQ
add
Korea Information Certificate Athrty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.355,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Phạm vi một năm
3.510,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,74 T KRW
Số lượng trung bình
75,64 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,13 T | 14,02% |
Chi phí hoạt động | 27,75 T | 23,95% |
Thu nhập ròng | -7,72 T | -1.056,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,63 | -914,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 T | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,40 T | 29,14% |
Tổng tài sản | 405,31 T | 24,02% |
Tổng nợ | 173,12 T | 64,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,72 T | -1.056,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,59 T | 24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,47 T | -127,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | 86,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,69 Tr | -106,50% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | -137,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
151