Trang chủ053300 • KOSDAQ
add
Korea Information Certificate Athrty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.070,00 ₩ - 8.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.510,00 ₩ - 10.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,87 T KRW
Số lượng trung bình
8,74 Tr
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,65 T | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 26,48 T | 19,81% |
Thu nhập ròng | 12,88 T | -5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,29 | -23,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 T | 42,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,18 T | 43,21% |
Tổng tài sản | 395,35 T | -2,31% |
Tổng nợ | 159,55 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 T | -5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -657,95 Tr | 78,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | 96,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 T | -109,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,62 T | -165,99% |
Dòng tiền tự do | 7,70 T | 406,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147