Trang chủ053350 • KOSDAQ
add
Initech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 4.285,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,54 T KRW
Số lượng trung bình
25,28 N
Tỷ số P/E
45,52
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,95 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 22,50 T | 5,73% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 116,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 116,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,59 T | -44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,46 T | 14,75% |
Tổng tài sản | 256,87 T | -1,20% |
Tổng nợ | 54,77 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 116,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,95 T | -41,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 T | 82,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -108,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,07 T | -56,29% |
Dòng tiền tự do | 13,47 T | -63,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
159