Trang chủ0533 • HKG
add
Goldlion
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T HKD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,63 Tr | -8,77% |
Chi phí hoạt động | 143,06 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 29,12 Tr | -25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,19 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -6,37% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -2,90% |
Tổng nợ | 801,98 Tr | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,12 Tr | -25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,69 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,94 Tr | -522,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,81 Tr | 17,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,89 Tr | -1.734,13% |
Dòng tiền tự do | 22,26 Tr | -34,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.756