Trang chủ053450 • KOSDAQ
add
Sekonix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.440,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 8.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,36 T KRW
Số lượng trung bình
162,00 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,06 T | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 11,99 T | -10,30% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | -47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -40,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 T | 0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,12 T | 98,47% |
Tổng tài sản | 282,71 T | -0,97% |
Tổng nợ | 145,36 T | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | -47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,20 T | 6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 T | -181,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 T | 71,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,08 T | 65,21% |
Dòng tiền tự do | 11,95 T | -12,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
572