Trang chủ053580 • KOSDAQ
add
WebCash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.380,00 ₩ - 11.700,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,86 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,56 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 16,24 T | 12,75% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 277,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 268,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 T | -8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 T | -46,00% |
Tổng tài sản | 125,88 T | 3,40% |
Tổng nợ | 23,55 T | 27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 277,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 T | -34,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,16 Tr | -142,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -593,36 Tr | -76,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 T | -53,53% |
Dòng tiền tự do | 5,85 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
237