Trang chủ0535 • HKG
add
Gemdale Properties and Invstmnt Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T HKD
Số lượng trung bình
34,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 40,90% |
Chi phí hoạt động | 160,36 Tr | 231,60% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -487,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,30 | -374,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,63 Tr | -240,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -54,87% |
Tổng tài sản | 85,90 T | -14,75% |
Tổng nợ | 62,70 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -487,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,09 Tr | -59,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 359,88 Tr | -45,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,10 Tr | 59,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,34 Tr | 67,75% |
Dòng tiền tự do | -391,43 Tr | -33,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.600