Trang chủ0535 • HKG
add
Gemdale Properties and Invstmnt Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T HKD
Số lượng trung bình
35,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | -34,46% |
Chi phí hoạt động | 94,10 Tr | -47,25% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -988,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,14 | -1.564,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,54 Tr | -56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -25,79% |
Tổng tài sản | 75,99 T | -16,58% |
Tổng nợ | 54,93 T | -15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -988,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,85 Tr | -126,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 T | 2.101,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -7,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,84 Tr | 104,27% |
Dòng tiền tự do | 44,36 Tr | -84,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.500