Trang chủ053610 • KOSDAQ
add
Protec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.300,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Phạm vi một năm
19.920,00 ₩ - 34.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
268,40 T KRW
Số lượng trung bình
22,23 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,40 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 6,14 T | 23,46% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 826,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 705,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | 292,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,77 T | 0,51% |
Tổng tài sản | 379,18 T | 5,06% |
Tổng nợ | 57,66 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 826,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 T | -85,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,98 T | 153,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 T | -105,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,74 T | 125,98% |
Dòng tiền tự do | -15,36 T | -57,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
281