Trang chủ053610 • KOSDAQ
add
Protec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.450,00 ₩ - 24.050,00 ₩
Phạm vi một năm
21.150,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,83 T KRW
Số lượng trung bình
43,79 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,12 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | -11,63% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,85 T | 16,51% |
Tổng tài sản | 372,01 T | 4,33% |
Tổng nợ | 51,88 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 T | 348,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,33 Tr | 98,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -218,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,03 T | 139,61% |
Dòng tiền tự do | 15,40 T | 1.444,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
288