Trang chủ053690 • KRX
add
HanmiGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.050,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Phạm vi một năm
13.530,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,34 T KRW
Số lượng trung bình
285,44 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,52 T | 20,30% |
Chi phí hoạt động | 29,47 T | 7,44% |
Thu nhập ròng | 6,57 T | -2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 T | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,28 T | 12,23% |
Tổng tài sản | 458,23 T | 5,92% |
Tổng nợ | 228,45 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 T | -2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 T | 549,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,03 T | 146,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,04 T | -221,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | -147,34% |
Dòng tiền tự do | 3,03 T | 133,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
649