Trang chủ053690 • KRX
add
HanmiGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.830,00 ₩ - 19.930,00 ₩
Phạm vi một năm
13.750,00 ₩ - 25.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
216,41 T KRW
Số lượng trung bình
491,82 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,60 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 30,17 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -48,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 T | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 T | -28,25% |
Tổng tài sản | 424,82 T | 0,26% |
Tổng nợ | 210,03 T | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 T | 539,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 T | -229,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,24 T | -203,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,02 T | -140,10% |
Dòng tiền tự do | 12,97 T | -18,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
644