Trang chủ0536 • HKG
add
Tradelink Electronic Commerce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
754,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
881,13 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
10,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,49 Tr | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | 15,53% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,02 | -24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,28 Tr | -23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,05 Tr | 1,88% |
Tổng tài sản | 536,14 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 157,34 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,56 Tr | -14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,81 Tr | -40,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,01 Tr | 0,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,26 Tr | -65,86% |
Dòng tiền tự do | 8,05 Tr | -15,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
223