Trang chủ053700 • KOSDAQ
add
Sambo Motors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.015,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,59 T KRW
Số lượng trung bình
37,98 N
Tỷ số P/E
2,12
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,50 T | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 27,79 T | -5,15% |
Thu nhập ròng | 22,29 T | 619,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 529,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,94 T | 51,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,55 T | 45,16% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 19,01% |
Tổng nợ | 805,45 T | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,29 T | 619,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,61 T | 93,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,45 T | -3,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,42 T | 101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,66 T | 2.901,09% |
Dòng tiền tự do | -15,30 T | -22,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
517