Trang chủ053700 • KOSDAQ
add
Sambo Motors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.105,00 ₩ - 4.210,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,74 T KRW
Số lượng trung bình
62,44 N
Tỷ số P/E
2,55
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,12 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 37,42 T | 57,04% |
Thu nhập ròng | -4,37 T | -242,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | -237,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | -89,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,13 T | 4,40% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 16,54% |
Tổng nợ | 827,60 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 T | -242,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,21 T | -7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 T | 82,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,16 T | 163,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,02 T | 181,37% |
Dòng tiền tự do | 15,79 T | 181,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
515