Trang chủ053800 • KOSDAQ
add
Công ty AhnLab
Giá đóng cửa hôm trước
67.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.800,00 ₩ - 68.300,00 ₩
Phạm vi một năm
50.700,00 ₩ - 116.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
721,00 T KRW
Số lượng trung bình
338,07 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,63 T | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 65,78 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | 17,54 T | 0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | -16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,91 T | 30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,84 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 464,66 T | 23,78% |
Tổng nợ | 95,89 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,54 T | 0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,57 T | -16,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,32 T | -1.074,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,04 T | -9.876,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 T | -191,73% |
Dòng tiền tự do | 13,97 T | -23,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.260