Trang chủ053800 • KOSDAQ
add
Công ty AhnLab
Giá đóng cửa hôm trước
69.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.600,00 ₩ - 69.400,00 ₩
Phạm vi một năm
50.700,00 ₩ - 116.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
759,94 T KRW
Số lượng trung bình
64,98 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,19 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 56,77 T | 16,47% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 101,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 74,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,90 T | 20,07% |
Tổng tài sản | 470,53 T | 25,37% |
Tổng nợ | 112,51 T | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 101,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,24 T | 237,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -106,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -1.154,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,79 T | -30,60% |
Dòng tiền tự do | 29,34 T | 167,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.240