Trang chủ053800 • KOSDAQ
add
Công ty AhnLab
Giá đóng cửa hôm trước
63.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.100,00 ₩ - 64.300,00 ₩
Phạm vi một năm
50.700,00 ₩ - 75.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
712,10 T KRW
Số lượng trung bình
51,21 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,50 T | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 59,97 T | 15,73% |
Thu nhập ròng | 9,38 T | 47,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | 29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 T | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,95 T | 43,36% |
Tổng tài sản | 449,02 T | 26,85% |
Tổng nợ | 85,68 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 T | 47,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 T | -342,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,51 T | -456,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,32 T | 49.229,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,44 T | 643,28% |
Dòng tiền tự do | -9,01 T | -55,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.304