Trang chủ053950 • KOSDAQ
add
Kyung Nam Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
683,00 ₩ - 755,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 1.892,19 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 T KRW
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -19,98% |
Thu nhập ròng | 17,26 T | 553,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,61 | 547,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,35 Tr | -45,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 T | 5,15% |
Tổng tài sản | 147,12 T | -14,96% |
Tổng nợ | 52,38 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 T | 553,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -805,32 Tr | 44,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,53 T | 156,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 T | -132,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 6,19% |
Dòng tiền tự do | -9,15 T | -1.225,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1957
Trang web
Nhân viên
232