Trang chủ053980 • KOSDAQ
add
Osangjaiel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.365,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.410,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,97 T KRW
Số lượng trung bình
237,94 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
8,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,90 T | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 12,43% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -26,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 T | 80,61% |
Tổng tài sản | 136,25 T | 2,15% |
Tổng nợ | 32,18 T | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 T | 71,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 T | -18,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 10,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,76 Tr | 82,87% |
Dòng tiền tự do | 4,09 T | -60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
136