Trang chủ053980 • KOSDAQ
add
Osangjaiel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.555,00 ₩ - 3.645,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,43 T KRW
Số lượng trung bình
270,42 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,89 T | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 T | 74,26% |
Tổng tài sản | 137,14 T | 5,53% |
Tổng nợ | 36,64 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | -41,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 T | -213,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | -40.241,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,72 T | -258,81% |
Dòng tiền tự do | 428,33 Tr | 111,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
126