Trang chủ053980 • KOSDAQ
add
Osangjaiel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ₩ - 3.720,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,05 T KRW
Số lượng trung bình
64,38 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,66 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -1,16% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | 33,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | 81,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,84 T | 81,83% |
Tổng tài sản | 152,12 T | 13,33% |
Tổng nợ | 51,53 T | 31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | 33,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | 340,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,22 Tr | -106,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | 87,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 T | -25,31% |
Dòng tiền tự do | 10,95 T | 776,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
133