Trang chủ054040 • KOSDAQ
add
Korea Computer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.995,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,85 T KRW
Số lượng trung bình
105,99 N
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,74 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | 6,42 T | 48,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 35,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 T | 61,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,02 T | 13,90% |
Tổng tài sản | 200,94 T | 19,15% |
Tổng nợ | 54,35 T | 36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 T | 48,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 T | 108,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 T | -1.005,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 T | 29,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | 22,23% |
Dòng tiền tự do | -6,24 T | 6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
93