Trang chủ054040 • KOSDAQ
add
Korea Computer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.940,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,03 T KRW
Số lượng trung bình
42,95 N
Tỷ số P/E
4,84
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,84 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 13,66% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 74,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 96,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 108,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,94 T | 38,65% |
Tổng tài sản | 184,14 T | 5,92% |
Tổng nợ | 36,68 T | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 74,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 T | 250,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 T | -132,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,89 Tr | -1.741,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | 49,52% |
Dòng tiền tự do | 6,58 T | 717,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
93