Trang chủ054040 • KOSDAQ
add
Korea Computer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.620,00 ₩ - 4.705,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 6.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,89 T KRW
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,07 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -30,43% |
Thu nhập ròng | 3,09 T | -48,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | -68,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,82 T | 15,24% |
Tổng tài sản | 182,42 T | 5,02% |
Tổng nợ | 31,69 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 T | -48,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,18 T | 181,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,71 Tr | 72,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -3.924,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,13 T | 734,48% |
Dòng tiền tự do | 9,51 T | 511,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
93