Trang chủ054050 • KOSDAQ
add
NH NongwooBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.400,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Phạm vi một năm
6.950,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,82 T KRW
Số lượng trung bình
49,26 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,38 T | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 14,12 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 6,45 T | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | 8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 T | 46,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,85 T | 55,56% |
Tổng tài sản | 343,97 T | 8,18% |
Tổng nợ | 69,85 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 T | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,56 T | -4,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | 65,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,27 Tr | 89,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,92 T | 32,34% |
Dòng tiền tự do | -9,44 T | 22,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
87