Trang chủ054050 • KOSDAQ
add
Nong Woo Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.540,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Phạm vi một năm
6.950,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,83 T KRW
Số lượng trung bình
116,16 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,43 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 16,30 T | 10,28% |
Thu nhập ròng | -121,97 Tr | 80,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 81,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,44 Tr | -128,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 305,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,78 T | 15,45% |
Tổng tài sản | 343,31 T | 6,02% |
Tổng nợ | 71,74 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,97 Tr | 80,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 T | -6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | 304,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,57 Tr | -259,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,31 T | 25,26% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | -64,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
348