Trang chủ054090 • KOSDAQ
add
Samjin LND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
776,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
769,00 ₩ - 788,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 1.695,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 T KRW
Số lượng trung bình
32,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,98 T | -16,27% |
Chi phí hoạt động | 6,59 T | -18,21% |
Thu nhập ròng | -10,72 T | 42,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,23 | 31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 T | 53,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -258,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,77 T | 12,44% |
Tổng tài sản | 147,28 T | -18,81% |
Tổng nợ | 100,00 T | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,72 T | 42,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 T | -18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 32,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 T | -267,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 T | -212,08% |
Dòng tiền tự do | -3,26 T | -138,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
121