Trang chủ0540 • HKG
add
Speedy Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,47 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,35 Tr | 33,98% |
Chi phí hoạt động | 14,45 Tr | 49,36% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 1.286,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 977,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | 314,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,34 Tr | -31,29% |
Tổng tài sản | 283,31 Tr | 8,56% |
Tổng nợ | 197,19 Tr | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 1.286,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,50 N | -101,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,88 Tr | 212,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 Tr | 62,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,99 Tr | 182,84% |
Dòng tiền tự do | 7,18 Tr | 437,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
138