Trang chủ054180 • KOSDAQ
add
Medicox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ₩ - 195,00 ₩
Phạm vi một năm
151,00 ₩ - 846,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,75 T KRW
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -62,92% |
Thu nhập ròng | -7,28 T | 52,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,00 | 56,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | 78,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | -65,92% |
Tổng tài sản | 81,42 T | -16,71% |
Tổng nợ | 28,97 T | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,28 T | 52,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,96 Tr | 87,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 886,38 Tr | 113,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,14 Tr | -95,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 792,57 Tr | 339,53% |
Dòng tiền tự do | 448,38 Tr | 112,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
81