Trang chủ054210 • KOSDAQ
add
Elentec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
4.050,00 ₩ - 10.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,94 T KRW
Số lượng trung bình
62,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,12 T | -25,88% |
Chi phí hoạt động | 13,35 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | -5,81 T | -11,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 | -50,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 T | -14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,22 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 575,30 T | 1,58% |
Tổng nợ | 296,65 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 T | -11,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,82 T | -22,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 T | 29,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 116,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | 118,07% |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | 136,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
341