Trang chủ054210 • KOSDAQ
add
Elentec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
5.440,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,25 T KRW
Số lượng trung bình
294,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,87 T | -27,36% |
Chi phí hoạt động | 13,24 T | -4,14% |
Thu nhập ròng | -15,84 T | -109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,84 | -188,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -68,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,21 T | -30,54% |
Tổng tài sản | 539,06 T | -8,99% |
Tổng nợ | 282,34 T | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,84 T | -109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 T | -57,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 T | -382,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 T | -817,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 T | -145,95% |
Dòng tiền tự do | -14,90 T | -247,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
348