Trang chủ054220 • KOSDAQ
add
VitzroSys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
328,00 ₩ - 339,00 ₩
Phạm vi một năm
317,00 ₩ - 621,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T KRW
Số lượng trung bình
189,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | -28,48% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -24,37% |
Thu nhập ròng | -5,11 T | -67,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,06 | -134,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 T | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -43,49% |
Tổng tài sản | 51,32 T | 26,06% |
Tổng nợ | 33,74 T | 44,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 T | -67,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -27,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 T | 114,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 T | -2.137,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,93 Tr | 97,74% |
Dòng tiền tự do | 2,59 T | 73,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
71