Trang chủ0544 • HKG
add
Daido Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,33 Tr | -30,65% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -2,59% |
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -243,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | -394,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,22 Tr | -253,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,18 Tr | -4,02% |
Tổng tài sản | 588,33 Tr | 132,97% |
Tổng nợ | 611,21 Tr | 160,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -243,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,49 Tr | -3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,93 Tr | 3.953,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,54 Tr | -47,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 Tr | 2.472,42% |
Dòng tiền tự do | 12,66 Tr | -8,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
180