Trang chủ0544 • HKG
add
Daido Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,37 Tr | -22,95% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | -267,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,84 | -316,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,15 Tr | -263,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,05 Tr | -25,02% |
Tổng tài sản | 236,87 Tr | -0,18% |
Tổng nợ | 236,10 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | -267,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,59 Tr | -30,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,00 N | -57,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,04 Tr | -7,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 Tr | -1.677,18% |
Dòng tiền tự do | 12,44 Tr | -34,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
190