Trang chủ054540 • KOSDAQ
add
Samyoung M Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.250,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.575,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,53 T KRW
Số lượng trung bình
134,36 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,86 T | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -0,44% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -42,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | 164,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 T | -16,73% |
Tổng tài sản | 115,89 T | 3,86% |
Tổng nợ | 41,66 T | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -204,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 T | 150,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 Tr | 118,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,88 Tr | 102,78% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | -239,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
126