Trang chủ054540 • KOSDAQ
add
Samyoung M Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.575,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,40 T KRW
Số lượng trung bình
189,18 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,58 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -0,02% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 176,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 155,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 T | -3,17% |
Tổng tài sản | 115,25 T | 5,61% |
Tổng nợ | 42,82 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 176,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 T | 100,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,57 T | -355,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 T | 4.870,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -455,51% |
Dòng tiền tự do | 6,68 T | 252,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
123