Trang chủ054540 • KOSDAQ
add
Samyoung M Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.810,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.575,00 ₩ - 7.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,35 T KRW
Số lượng trung bình
697,18 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,63 T | -13,00% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -23,91% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | 340,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 406,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,23 T | 51,12% |
Tổng tài sản | 119,42 T | 10,86% |
Tổng nợ | 42,92 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | 340,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | 135,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,72 T | -23,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 T | -52,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 T | -35,30% |
Dòng tiền tự do | -5,45 T | -2.462,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
130