Trang chủ054620 • KOSDAQ
add
APS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.640,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
5.200,00 ₩ - 9.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,65 T KRW
Số lượng trung bình
23,63 N
Tỷ số P/E
1,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | -53,04% |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | -6,46% |
Thu nhập ròng | 50,47 T | 1.079,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 N | 2.410,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 T | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,57 T | -51,74% |
Tổng tài sản | 426,11 T | 16,61% |
Tổng nợ | 142,96 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,47 T | 1.079,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,01 T | 865,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 T | -199,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,58 T | -352,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,74 T | -36,23% |
Dòng tiền tự do | 8,79 T | 171,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
79