Trang chủ054630 • KOSDAQ
add
Advanced Digital Chips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 ₩
Phạm vi một năm
136,00 ₩ - 373,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -66,16% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | 330,63% |
Thu nhập ròng | -6,70 T | -784,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -438,80 | -2.513,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,14 T | -789,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 Tr | -95,49% |
Tổng tài sản | 75,83 T | -12,63% |
Tổng nợ | 64,62 T | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 T | -784,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,63 Tr | 71,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 429,18 Tr | 253,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,45 Tr | 103,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 Tr | 99,14% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 47,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
27