Trang chủ054630 • KOSDAQ
add
Advanced Digital Chips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.580,00 ₩
Phạm vi một năm
158,00 ₩ - 3.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,97 Tr | -74,32% |
Chi phí hoạt động | 439,92 Tr | -91,30% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | 83,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,01 | 34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,37 Tr | 94,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,23 Tr | 13,88% |
Tổng tài sản | 75,35 T | -1,88% |
Tổng nợ | 66,60 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | 83,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,57 Tr | 97,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,32 Tr | -97,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | 151,26% |
Dòng tiền tự do | 426,69 Tr | -60,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
15