Trang chủ054670 • KOSDAQ
add
Daehan Nupharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.240,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 11.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,65 T KRW
Số lượng trung bình
514,28 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,85 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 20,10 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | -50,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -54,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 T | 26,59% |
Tổng tài sản | 233,90 T | 23,93% |
Tổng nợ | 107,50 T | 51,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | -50,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,94 Tr | -95,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 T | -396,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,64 T | 412,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 T | -192,88% |
Dòng tiền tự do | -12,41 T | -370,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
388