Trang chủ054800 • KOSDAQ
add
IDIS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.000,00 ₩ - 11.430,00 ₩
Phạm vi một năm
8.290,00 ₩ - 11.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,93 T KRW
Số lượng trung bình
12,28 N
Tỷ số P/E
2,88
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,87 T | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 51,94 T | 7,13% |
Thu nhập ròng | 7,94 T | 33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 20,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,61 T | 46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,85 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | -1,09% |
Tổng nợ | 326,08 T | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 T | 33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | -111,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,08 T | 51,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,29 T | 42,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,09 T | 11,22% |
Dòng tiền tự do | -25,35 T | -627,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14