Trang chủ0548 • HKG
add
Shenzhen Expressway Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Mức chênh lệch một ngày
6,42 $ - 6,49 $
Phạm vi một năm
5,96 $ - 8,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 T HKD
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 206,50 Tr | -26,30% |
Thu nhập ròng | -228,97 Tr | -129,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,76 | -125,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,09 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 20,78% |
Tổng tài sản | 67,56 T | 0,07% |
Tổng nợ | 40,36 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,97 Tr | -129,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,40 Tr | -12,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,02 Tr | 72,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,14 Tr | 32,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,68 Tr | 97,01% |
Dòng tiền tự do | 4,09 T | 90,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.254