Trang chủ054930 • KOSDAQ
add
Yooshin Engineering Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
22.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.800,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
19.500,00 ₩ - 33.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,70 T KRW
Số lượng trung bình
11,73 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,58 T | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 39,14 T | -4,62% |
Thu nhập ròng | 24,42 T | 21,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 22,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 T | -57,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,78 T | -28,25% |
Tổng tài sản | 293,53 T | 23,89% |
Tổng nợ | 145,81 T | 32,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,42 T | 21,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,73 Tr | -99,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,28 T | -23.564,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,74 T | 242,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 T | -165,76% |
Dòng tiền tự do | -132,36 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.814