Trang chủ054930 • KOSDAQ
add
Yooshin Engineering Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
25.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.450,00 ₩ - 25.050,00 ₩
Phạm vi một năm
20.100,00 ₩ - 36.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,95 T KRW
Số lượng trung bình
52,69 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,66 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 14,44 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 134,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 133,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,20 Tr | -13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,66 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 147,00 T | -0,17% |
Tổng nợ | 62,63 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 134,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 303,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,06 Tr | 80,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -147,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,88 Tr | -123,01% |
Dòng tiền tự do | -4,21 T | -90,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.800