Trang chủ054940 • KOSDAQ
add
Exa E&C Inc
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ₩ - 728,00 ₩
Phạm vi một năm
623,00 ₩ - 1.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,55 T KRW
Số lượng trung bình
72,58 N
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,63 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 2,53% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 698,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 728,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 142,48 T | -3,51% |
Tổng nợ | 67,25 T | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 698,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | -42,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,03 Tr | -97,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 T | 25,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 975,71 Tr | -83,06% |
Dòng tiền tự do | 3,46 T | -62,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
184