Trang chủ054950 • KOSDAQ
add
JVM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.050,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.970,00 ₩ - 27.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
304,06 T KRW
Số lượng trung bình
53,61 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,82 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 7,78 T | -5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | -11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 T | 17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,12 T | 11,73% |
Tổng tài sản | 286,25 T | 9,20% |
Tổng nợ | 82,06 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 T | -5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,85 Tr | -90,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -718,37 Tr | 89,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,24 Tr | -15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,09 Tr | -115,58% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | -76,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
313