Trang chủ055490 • KRX
add
Tapex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.080,00 ₩ - 14.330,00 ₩
Phạm vi một năm
11.750,00 ₩ - 25.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,97 T KRW
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,08 T | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 7,44% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -495,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | -544,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -70,89% |
Tổng tài sản | 187,02 T | -6,55% |
Tổng nợ | 34,41 T | -30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -495,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | 50,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,85 Tr | -123,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,10 Tr | -39,81% |
Dòng tiền tự do | 1,90 T | 140,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
350