Trang chủ055490 • KRX
add
Tapex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.800,00 ₩ - 14.250,00 ₩
Phạm vi một năm
11.750,00 ₩ - 36.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,78 T KRW
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
18,67
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,63 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 2,82% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 47,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 68,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -77,03% |
Tổng tài sản | 189,96 T | -4,96% |
Tổng nợ | 35,34 T | -25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 47,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 T | -374,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 T | 156,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 774,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 660,12 Tr | 111,14% |
Dòng tiền tự do | 481,84 Tr | 116,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
376