Trang chủ055490 • KRX
add
Tapex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.670,00 ₩ - 16.100,00 ₩
Phạm vi một năm
11.750,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,46 T KRW
Số lượng trung bình
23,48 N
Tỷ số P/E
59,30
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,83 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | -6,24% |
Thu nhập ròng | -733,88 Tr | -673,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -702,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 T | -26,92% |
Tổng tài sản | 188,79 T | -7,49% |
Tổng nợ | 37,25 T | -29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,88 Tr | -673,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 T | -6,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 78,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 192,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 T | 292,50% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | 201,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
350