Trang chủ055490 • KRX
add
Tapex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.160,00 ₩ - 14.700,00 ₩
Phạm vi một năm
12.750,00 ₩ - 36.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,97 T KRW
Số lượng trung bình
15,08 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,69 T | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | -7,87% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -251,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | -74,65% |
Tổng tài sản | 190,88 T | -5,90% |
Tổng nợ | 37,49 T | -26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 T | 108,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 T | -172,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 T | -8.972,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,85 T | -926,99% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | 70,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
379