Trang chủ0554 • HKG
add
Hans Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T HKD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 460,68% |
Chi phí hoạt động | 387,61 Tr | 925,83% |
Thu nhập ròng | -79,60 Tr | -413,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | 8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,49 Tr | 1.130,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,99 Tr | 30,18% |
Tổng tài sản | 9,87 T | 404,35% |
Tổng nợ | 8,80 T | 1.115,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,60 Tr | -413,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,93 Tr | 442,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,35 Tr | -875,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,52 Tr | -6,87% |
Dòng tiền tự do | 78,69 Tr | 1.175,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.040