Trang chủ0554 • HKG
add
Hans Energy Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T HKD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,63 Tr | 65,69% |
Chi phí hoạt động | 21,98 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | -419,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | -213,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -74,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,92 Tr | 64,96% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 0,24% |
Tổng nợ | 869,20 Tr | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | -419,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,59 Tr | -61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,19 Tr | -1.791,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,22 Tr | 374,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,97 Tr | -280,24% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | -43,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
174