Trang chủ0557 • HKG
add
China Tian Yuan Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
733,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 Tr | -44,16% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -45,83% |
Thu nhập ròng | -14,32 Tr | -221,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,92 | -475,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 84,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,05 Tr | 1,17% |
Tổng tài sản | 260,93 Tr | -13,87% |
Tổng nợ | 84,98 Tr | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,32 Tr | -221,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 Tr | -66,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | -100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | -59,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | -76,07% |
Dòng tiền tự do | 440,19 N | 112,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
34