Trang chủ0559 • HKG
add
DeTai New Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | -18,71% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 111,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,25 | 110,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -698,00 N | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,20 Tr | -6,54% |
Tổng tài sản | 505,41 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 62,51 Tr | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 111,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 Tr | 30,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 Tr | -38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | -8,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -24,93% |
Dòng tiền tự do | -465,81 N | 58,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
35