Trang chủ056080 • KOSDAQ
add
Yujin Robot Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.540,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.030,00 ₩ - 13.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
249,08 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | — |
Thu nhập ròng | -102,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,18 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 T | — |
Tổng tài sản | 64,77 T | — |
Tổng nợ | 22,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
180