Trang chủ056080 • KOSDAQ
add
Yujin Robot Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.970,00 ₩ - 15.090,00 ₩
Phạm vi một năm
5.030,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
519,54 T KRW
Số lượng trung bình
783,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,69 T | -18,05% |
Chi phí hoạt động | 24,51 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | -10,54 T | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,27 | 27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 T | 50,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 T | -16,20% |
Tổng tài sản | 76,68 T | -14,04% |
Tổng nợ | 33,61 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 T | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 T | 72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,80 T | 2,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 T | -166,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -165,90% |
Dòng tiền tự do | 6,64 T | 242,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
153